Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄌㄧˋ
Tổng nét: 16
Bộ: xīn 心 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丨一丨フノ丶ノ丶一一丨ノ丶
Unicode: U+22899
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0