Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: kěn ㄎㄣˇ
Tổng nét: 16
Bộ: xīn 心 (+13 nét)
Nét bút: 丶丶丨ノ丶丶ノフノノフ一一フノ丶
Unicode: U+228BD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: khắn

Tự hình 1

Dị thể 2