Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
xié ㄒㄧㄝˊTổng nét: 15
Bộ:
xīn 心 (+11 nét)
Hình thái:
⿰思劦Nét bút:
丨フ一丨一丶フ丶丶フノフノフノUnicode:
U+228E2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận