Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yān ㄧㄢ
Tổng nét: 18
Bộ: xīn 心 (+14 nét)
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノ丨フ一一ノフ丶一一ノ丶丶丶フ丶丶
Unicode: U+228FD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1