Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: nì ㄋㄧˋ, tè ㄊㄜˋ
Tổng nét: 19
Bộ: xīn 心 (+15 nét)
Nét bút: 丨フ一一一一丨一丨一ノ丨フ一フ丶フ丶丶
Unicode: U+22903
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: xīn 心 (+15 nét)
Nét bút: 丨フ一一一一丨一丨一ノ丨フ一フ丶フ丶丶
Unicode: U+22903
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0