Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
dé ㄉㄜˊTổng nét: 18
Bộ:
xīn 心 (+14 nét)
Hình thái:
⿱適心Nét bút:
丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一丶フ丶丶フ丶丶Unicode:
U+2290AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 13
Bình luận