Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: sǒng ㄙㄨㄥˇ
Tổng nét: 21
Bộ: xīn 心 (+18 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨ノ丨丶一一一丨一ノ丨丶一一一丨一フ丶
Unicode: U+22960
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: sung2

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

Bình luận 0