Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: duì ㄉㄨㄟˋ
Tổng nét: 23
Bộ: xīn 心 (+19 nét)
Nét bút: 丶一丨フ一丨フ一一丶ノ一一一丨ノ一ノ丶丶フ丶丶
Unicode: U+22966
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 23
Bộ: xīn 心 (+19 nét)
Nét bút: 丶一丨フ一丨フ一一丶ノ一一一丨ノ一ノ丶丶フ丶丶
Unicode: U+22966
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0