Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: gàng ㄍㄤˋ, zhuàng ㄓㄨㄤˋ
Tổng nét: 24
Bộ: xīn 心 (+21 nét)
Hình thái: ⿰⺖贛
Nét bút: 丶丶丨丶一丶ノ一丨フ一一一丨ノフ丶一丨一丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+22985
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 24
Bộ: xīn 心 (+21 nét)
Hình thái: ⿰⺖贛
Nét bút: 丶丶丨丶一丶ノ一丨フ一一一丨ノフ丶一丨一丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+22985
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0