Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
wǒ ㄨㄛˇTổng nét: 7
Bộ:
gē 戈 (+3 nét)
Hình thái:
⿵戊刀Nét bút:
一ノフノフノ丶Thương Hiệt: IHSH (戈竹尸竹)
Unicode:
U+22993Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận