Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
suì ㄙㄨㄟˋTổng nét: 11
Bộ:
gē 戈 (+7 nét)
Hình thái:
⿰步戈Nét bút:
丨一丨一丨ノノ一フノ丶Unicode:
U+229C1Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận