Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
hū ㄏㄨ,
xū ㄒㄩTổng nét: 15
Bộ:
gē 戈 (+11 nét)
Hình thái:
⿰虖戈Nét bút:
丨一フノ一フノ丶ノ一丨一フノ丶Unicode:
U+229F6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận