Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄐㄧˊ
Tổng nét: 16
Bộ: kǒu 口 (+13 nét), gē 戈 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一フ丶丨フ一一一フノ丶
Unicode: U+22A10
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1