Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shī , shí ㄕˊ, shì ㄕˋ, zhì ㄓˋ
Tổng nét: 19
Bộ: gē 戈 (+15 nét)
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一丨一一丨丨一ノ丶フノ丶
Unicode: U+22A1E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0