Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shòu ㄕㄡˋ
Tổng nét: 5
Bộ: shǒu 手 (+1 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一一丨
Thương Hiệt: NQ (弓手)
Unicode: U+22A66
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zit1

Dị thể 1