Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
pěng ㄆㄥˇTổng nét: 7
Bộ:
shǒu 手 (+4 nét)
Hình thái:
⿰⺘丰Nét bút:
一丨一ノ一一丨Unicode:
U+22A8BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận