Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jǔ ㄐㄩˇ,
yú ㄩˊTổng nét: 7
Bộ:
shǒu 手 (+3 nét)
Hình thái:
⿱与手Nét bút:
一フ一ノ一一丨Unicode:
U+22A93Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận