Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
wěn ㄨㄣˇ,
wèn ㄨㄣˋTổng nét: 8
Bộ:
shǒu 手 (+4 nét)
Hình thái:
⿰手文Nét bút:
ノ一一丨丶一ノ丶Unicode:
U+22A96Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận