Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chéng ㄔㄥˊ, zhěng ㄓㄥˇ
Tổng nét: 9
Bộ: shǒu 手 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨フノ丶ノ一一丨
Unicode: U+22ABB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1