Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
gū ㄍㄨTổng nét: 9
Bộ:
shǒu 手 (+5 nét)
Hình thái:
⿱古手Nét bút:
一丨丨フ一ノ一一丨Unicode:
U+22ABFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận