Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: diān ㄉㄧㄢ, niān ㄋㄧㄢ, nián ㄋㄧㄢˊ, niǎn ㄋㄧㄢˇ
Tổng nét: 8
Bộ: shǒu 手 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨丨フ一
Unicode: U+22AC8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: , khỏ

Dị thể 1

Chữ gần giống 8