Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: bèn ㄅㄣˋ, hāng ㄏㄤ, káng ㄎㄤˊ
Tổng nét: 8
Bộ: shǒu 手 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一ノ丶フノ
Unicode: U+22AC9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0