Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: gān ㄍㄢ, qiān ㄑㄧㄢ
Tổng nét: 9
Bộ: shǒu 手 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丨フノ丶一
Unicode: U+22AE5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0