Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄅㄛˊ, pāi ㄆㄞ, ㄆㄛˋ
Tổng nét: 9
Bộ: shǒu 手 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: QMA (手一日)
Unicode: U+22AE6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: paak3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0