Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
rēng ㄖㄥ,
rèng ㄖㄥˋTổng nét: 9
Bộ:
shǒu 手 (+6 nét)
Hình thái:
⿰⺘戎Nét bút:
一丨一一一ノフノ丶Thương Hiệt: QIJ (手戈十)
Unicode:
U+22AE8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận