Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
wū ㄨ,
wǔ ㄨˇTổng nét: 10
Bộ:
shǒu 手 (+7 nét)
Hình thái:
⿰⺘吳Nét bút:
一丨一丨フ一一一ノ丶Unicode:
U+22AF8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận