Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yì ㄧˋTổng nét: 9
Bộ:
shǒu 手 (+6 nét)
Hình thái:
⿰⺘⿸⺁尹Nét bút:
一丨一ノノフ一一ノUnicode:
U+22AFDĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận