Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: bàn ㄅㄢˋ, biàn ㄅㄧㄢˋ, fān ㄈㄢ, fèn ㄈㄣˋ, pàn ㄆㄢˋ, piān ㄆㄧㄢ, pīn ㄆㄧㄣ
Tổng nét: 10
Bộ: shǒu 手 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一フ丶一ノ丨
Unicode: U+22B35
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1