Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: guā ㄍㄨㄚ, kuò ㄎㄨㄛˋ
Tổng nét: 10
Bộ: shǒu 手 (+7 nét)
Hình thái: 𠯑
Nét bút: 一丨一ノフ一フ丨フ一
Unicode: U+22B38
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

Chữ gần giống 3