Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
hāo ㄏㄠTổng nét: 10
Bộ:
shǒu 手 (+7 nét)
Hình thái:
⿲⺘⺨木Nét bút:
一丨一ノフノ一丨ノ丶Unicode:
U+22B3AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận