Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
dǎo ㄉㄠˇTổng nét: 10
Bộ:
shǒu 手 (+7 nét)
Hình thái:
⿰⺘寿Nét bút:
一丨一一一一ノ一丨丶Unicode:
U+22B4FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận