Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: bàn ㄅㄢˋ
Tổng nét: 11
Bộ: shǒu 手 (+8 nét)
Hình thái: 忿
Nét bút: 一丨一ノフフノ丶フ丶丶
Unicode: U+22B88
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2