Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
wàn ㄨㄢˋTổng nét: 12
Bộ:
shǒu 手 (+8 nét)
Hình thái:
⿱⿰月㕚手Nét bút:
ノフ一一丶フ丶丶ノ一一丨Unicode:
U+22B97Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận