Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
fǔ ㄈㄨˇTổng nét: 11
Bộ:
shǒu 手 (+8 nét)
Hình thái:
⿰⺘斧Nét bút:
一丨一ノ丶ノ丶ノノ一丨Unicode:
U+22BCBĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận