Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
bāi ㄅㄞTổng nét: 11
Bộ:
shǒu 手 (+8 nét)
Hình thái:
⿰⺘⿱分手Nét bút:
一丨一ノフフノノ一一丨Unicode:
U+22BCCĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận