Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ǎo ㄚㄛˇ, ào ㄚㄛˋ, niù ㄋㄧㄡˋ
Tổng nét: 12
Bộ: shǒu 手 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶丶フノフノ一ノ丶
Unicode: U+22C03
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0