Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
āi ㄚㄧ,
ái ㄚㄧˊTổng nét: 12
Bộ:
shǒu 手 (+9 nét)
Hình thái:
⿰⺘俟Nét bút:
一丨一ノ丨フ丶ノ一一ノ丶Unicode:
U+22C07Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận