Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chā ㄔㄚ
Tổng nét: 12
Bộ: shǒu 手 (+9 nét)
Hình thái: 𠚏
Nét bút: 一丨一ノ一丨ノ丶ノ丶フ丨
Unicode: U+22C14
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1