Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 12
Bộ: shǒu 手 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶一フノノ一フ丨一
Thương Hiệt: QYSD (手卜尸木)
Unicode: U+22C27
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: jau4

Chữ gần giống 5