Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
guǎ ㄍㄨㄚˇTổng nét: 11
Bộ:
shǒu 手 (+8 nét)
Hình thái:
⿰⺘咼Nét bút:
一丨一丨フ一丨丨フ丨フ一Thương Hiệt: QBBR (手月月口)
Unicode:
U+22C38Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận