Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: suǒ ㄙㄨㄛˇ
Tổng nét: 13
Bộ: shǒu 手 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨丶フフフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: QJBF (手十月火)
Unicode: U+22C62
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: saak3

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

Bình luận 0