Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
pī ㄆㄧTổng nét: 13
Bộ:
shǒu 手 (+10 nét)
Hình thái:
⿰⺘⿱囟比Nét bút:
一丨一ノ丨フノ丶一一フ一フUnicode:
U+22C67Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận