Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yú ㄩˊTổng nét: 13
Bộ:
shǒu 手 (+10 nét)
Hình thái:
⿰⺘⿱𦥑廾Nét bút:
一丨一ノ丨一一フ一一一ノ丨Unicode:
U+22C72Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận