Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: huī ㄏㄨㄟ
Tổng nét: 13
Bộ: shǒu 手 (+10 nét)
Hình thái: 廿
Nét bút: 一丨一ノフ一丨丨一丶ノノ丶
Unicode: U+22C73
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0