Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: chuí ㄔㄨㄟˊ
Tổng nét: 12
Bộ: shǒu 手 (+9 nét)
Hình thái: 退
Nét bút: 一丨一フ一一フノ丶丶フ丶
Unicode: U+22C78
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: thụi

Dị thể 1

Chữ gần giống 2