Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
shān ㄕㄢTổng nét: 14
Bộ:
shǒu 手 (+10 nét)
Hình thái:
⿰手扇Nét bút:
ノ一一丨ノフ一ノフ丶一フ丶一Unicode:
U+22C92Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận