Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yú ㄩˊTổng nét: 14
Bộ:
shǒu 手 (+10 nét)
Hình thái:
⿱𡘩手Nét bút:
ノ丨一フ一一一ノ丶ノ一一丨Unicode:
U+22C93Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận