Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: gǎo ㄍㄠˇ
Tổng nét: 14
Bộ: shǒu 手 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一ノ丶一丨フ一丨フ丨フ一
Unicode: U+22CA4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: cấu

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

Bình luận 0