Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: shǒu 手 (+10 nét)
Hình thái: 海
Nét bút: 一丨一丶丶一ノ一フフ丶一丶
Unicode: U+22CA8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: hái, hẩy

Chữ gần giống 2