Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Nôm
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ: shǒu 手 (+9 nét)
Nét bút: 一丨一フフ丶丶丶丶ノフ丶
Thương Hiệt: QVFE (手女火水)
Unicode: U+22CA9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: shǒu 手 (+9 nét)
Nét bút: 一丨一フフ丶丶丶丶ノフ丶
Thương Hiệt: QVFE (手女火水)
Unicode: U+22CA9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0